Có 1 kết quả:
粉板 fěn bǎn ㄈㄣˇ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blackboard
(2) painted board on which to make temporary notes with brush pen
(2) painted board on which to make temporary notes with brush pen
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0